Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huddle





huddle
[hʌdl]
danh từ
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
a huddle of ideas
một mớ những ý nghĩ lộn xộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
to go into a huddle with somebody
hội ý riêng với ai
ngoại động từ
((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
nội động từ
((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
sheep huddled together at sight of the wolf
cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
to huddle along
hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
to huddle on, to huddle along
mặc vội vàng
to huddle on one's clothes
mặc quần áo vội vàng
to huddle over
giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
to huddle up
vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
(+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed
nằm cuộn tròn trên giường
to huddle through
(như) to huddle over


/hʌdl/

danh từ
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
a huddle of ideas một mớ những ý nghĩ lộn xộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
to go into a huddle with somebody hội ý riêng với ai

ngoại động từ
((thường) together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn

nội động từ
((thường) together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
sheep huddled together at sight of the wolf cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật !to huddle along
hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi !to huddle on nh to huddle along
mặc vội vàng
to huddle on one's clothé mặc quần áo vội vàng !to huddle over
giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...) !to huddle up
vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
( oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed nằm cuộn tròn trên giường !to huddle through
(như) to huddle over

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "huddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.