|  humdrum 
 
 
 
 
  humdrum |  | ['hʌmdrʌm] |  |  | tính từ |  |  |  | nhàm, chán, buồn tẻ |  |  |  | a humdrum life |  |  | một cuộc đời buồn tẻ |  |  | danh từ |  |  |  | sự nhàm, sự buồn tẻ |  |  | nội động từ |  |  |  | tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ | 
 
 
  /'hʌmdrʌm/ 
 
  tính từ 
  nhàm, chán, buồn tẻ 
  a humdrum life  một cuộc đời buồn tẻ 
 
  danh từ 
  sự nhàm, sự buồn tẻ 
 
  nội động từ 
  tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ 
 
 |  |