Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humiliating




humiliating
[hju:'milieitiη]
Cách viết khác:
humiliatory
[hju:'miliətəri]
tính từ
làm nhục, làm bẽ mặt
never accept those humiliating conditions
đừng bao giờ chấp nhận những điều kiện nhục nhã ấy


/hju:'milieitiɳ/ (humiliatory) /hju:'miliətəri/

tính từ
làm nhục, làm bẽ mặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humiliating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.