(thể dục,thể thao) khung dựng đứng để ngựa hoặc vận động viên vượt qua trong một cuộc đua; rào
(the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle-race)
(sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
khung hình chữ nhật có thể mang đi được, có chấn song dùng để dựng những hàng rào tạm thời (chỗ quây cừu chẳng hạn); rào chắn
(nghĩa bóng) khó khăn cần phải vượt qua; chướng ngại vật
nội động từ
(thể dục,thể thao) chạy vượt rào
/'hə:dl/
danh từ bức rào tạm thời (để quây súc vật...) (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào) (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race) (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi) (nghĩa bóng) vật chướng ngại
ngoại động từ (thường) ( off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)