Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurdle





hurdle
['hə:dl]
danh từ
(thể dục,thể thao) khung dựng đứng để ngựa hoặc vận động viên vượt qua trong một cuộc đua; rào
(the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle-race)
(sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
khung hình chữ nhật có thể mang đi được, có chấn song dùng để dựng những hàng rào tạm thời (chỗ quây cừu chẳng hạn); rào chắn
(nghĩa bóng) khó khăn cần phải vượt qua; chướng ngại vật
nội động từ
(thể dục,thể thao) chạy vượt rào


/'hə:dl/

danh từ
bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
(thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
(the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
(sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
(nghĩa bóng) vật chướng ngại

ngoại động từ
(thường) ( off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)

nội động từ
(thể dục,thể thao) chạy vượt rào

Related search result for "hurdle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.