Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hush-ship




hush-ship
['hʌ∫'∫ip]
danh từ
tàu chiến đóng bí mật


/'hʌʃʃip/

danh từ
tàu chiến đóng bí mật

Related search result for "hush-ship"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.