Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydroaeroplane




hydroaeroplane
[,haidrou'eərəplein]
danh từ
thuỷ phi thuyền ((cũng) hydro)


/'haidrou'eərəplein/

danh từ
thuỷ phi cơ ((cũng) hydro)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.