Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydroid




hydroid
['haidrɔid]
danh từ
(động vật học) loài thuỷ tức
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức


/'haidrɔid/

danh từ
(động vật học) loài thuỷ tức

tính từ
(động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức

Related search result for "hydroid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.