Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypodermic




hypodermic
[,haipə'də:mik]
Cách viết khác:
hypodermatic
[,haipədə:'mætik]
tính từ
(y học) dưới da
a hypodermic injection
một mũi tiêm dưới da
danh từ
(y học) mũi tiêm dưới da
kim tiêm dưới da


/,haipə'də:mik/

tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic)
(y học) dưới da
a hypodermic injection một mũi tiêm dưới da

danh từ
(y học) mũi tiêm dưới da
ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.