|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothecary
hypothecary | [hai'pɔθikəri] | | tính từ | | | (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương | | | hypothecary creditor | | chủ nợ để đương |
/hai'pɔθikəri/
tính từ (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
|
|
|
|