Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-cap




ice-cap
['ais'kæp]
danh từ
chỏm băng (trên đỉnh núi)


/'aiskæp/

danh từ
chỏm băng (trên đỉnh núi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.