Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iceblink




iceblink
['aisbliηk]
danh từ
ánh băng (phản chiếu ở chân trời)


/'aisbliɳk/

danh từ
ánh băng (phản chiếu ở chân trời)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.