Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identity card




identity+card
[ai'dentiti'kɑ:d]
danh từ
thẻ hoặc phù hiệu, thường có dán ảnh, đeo để cho biết người đeo nó là ai; phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước


/ai'dentiti'kɑ:d/

danh từ
giấy chứng minh, thẻ căn cước

Related search result for "identity card"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.