Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idioglossia




idioglossia
[,idiou'glɔsiə]
danh từ
tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)
(y học) tật nói ngọng


/,idiou'glɔsiə/

danh từ
tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)
(y học) tật nói ngọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.