Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignorant





ignorant
['ignərənt]
tính từ
(ignorant of something) không biết; ngu dốt; dốt nát
He's not stupid, just ignorant
Nó không ngu, mà là dốt
An ignorant stare, look
Cái nhìn, vẻ mặt không biết gì
bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự


/'ignərənt/

tính từ
ngu dốt, dốt nát
không biết
to be ignorant of (in)... không biết gì về...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ignorant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.