Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-favoured




ill-favoured
['il'feivəd]
tính từ
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)


/'il'feivəd/

tính từ
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
khó chịu

Related search result for "ill-favoured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.