Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-sorted




tính từ
không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He and his wife were an ill-sorted pair Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch



ill-sorted
['il'sɔ:tid]
tính từ
không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He and his wife were an ill-sorted pair.
Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch.


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.