|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illiberalness
illiberalness | [i'libərəlnis] | | Cách viết khác: | | illiberality | | [i,libə'ræliti] | | | như illiberality |
/i,libə'ræliti/ (illiberalness) /i'libərəlnis/
danh từ tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng sự không có văn hoá, sự không có học thức tính tầm thường, tính bần tiện
|
|
|
|