|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illiterateness
illiterateness | [i'litəritnis] | | Cách viết khác: | | illiteracy | | [i'litərəsi] | | | như illiteracy |
/i'litərəsi/ (illiterateness) /i'litəritnis/
danh từ nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học
|
|
|
|