|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuminate
illuminate | [i'lu:mineit] | | ngoại động từ | | | chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng | | | a room illuminated by neon lights | | căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng | | | treo đèn kết hoa | | | to illuminate the city for the holiday | | treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ | | | sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...) | | | làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải | | | to illuminate difficult passages in an old book | | giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ | | | làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ | | nội động từ | | | chiếu sáng, soi sáng |
/i'ju:mineit/
ngoại động từ chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng a room illuminated by neon lights căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng treo đèn kết hoa to illuminate the city for the holiday treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...) làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải to illuminate difficult passanger in an old book giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ
nội động từ chiếu sáng, soi sáng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "illuminate"
|
|