|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illustrate
illustrate | ['iləstreit] | | ngoại động từ | | | cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạ | | | to illustrate a book, magazine, lecture | | minh hoạ một cuốn sách, tạp chí, một bài thuyết trình | | | a well illustrated textbook | | một quyển sách giáo khoa có minh hoạ đẹp | | | dùng biểu đồ, tranh ảnh... giải thích hoặc làm sáng tỏ cái gì | | | To illustrate my point, I've done a comparative analysis | | Để minh hoạ quan điểm của tôi, tôi đã tiến hành phân tích so sánh | | | là điển hình của cái gì | | | this behaviour illustrates his selfishness | | hành vi này là ví dụ (cho thấy) thói ích kỷ của hắn |
minh hoạ
/i'ləstreit/
ngoại động từ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...) in tranh ảnh (trên báo chí, sách) illustrated magazine báo ảnh (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "illustrate"
|
|