|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illustrator
illustrator | ['iləstreitə] | | danh từ | | | người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo) | | | người minh hoạ; vật minh hoạ |
/'iləstreitə/
danh từ người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo) người minh hoạ; vật minh hoạ
|
|
|
|