Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imitator




imitator
['imiteitə]
danh từ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước
người làm đồ giả


/'imiteitə/

danh từ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước
người làm đồ giả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imitator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.