Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immixture




immixture
[i'mikst∫ə]
danh từ
sự pha trộn
(+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)


/i'mikstʃə/

danh từ
sự pha trộn
( in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.