immortalize
immortalize | [i'mɔ:təlaiz] | | Cách viết khác: | | immoralise | | [i'mɔ:təlaiz] | | ngoại động từ | | | làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở |
/i'mɔ:təlaiz/ (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/
ngoại động từ làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
|
|