Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immortelle




immortelle
[,imɔ:'tel]
danh từ
(thực vật học) cây cúc trường sinh


/,imɔ:'tel/

danh từ
(thực vật học) cây cúc trường sinh

Related search result for "immortelle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.