Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immovable




immovable
[i'mu:vəbl]
tính từ
không chuyển động được; không xê dịch được; bất động
an immovable stone column
cột đá không xê dịch được
immovable property
bất động sản (nhà và đất)
(nghĩa bóng) không lay chuyển được; bất di bất dịch
immovable in purpose, intent
bấtdi bất dịch trong mục đích, ý định
danh từ số nhiều
(pháp lý) bất động sản (nhà và đất)



không chuyển động được, cố định

/i'mu:vəbl/

tính từ
không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
bất di bất dịch, không thay đổi
an immovable stand lập trường bất di bất dịch
không lay chuyển được; không xúc động
(pháp lý) bất động (tài sản)

danh từ, (thường) số nhiều
(pháp lý) của bất động, bất động sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immovable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.