Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunity




immunity
[i'mju:niti]
danh từ
sự miễn, sự được miễn
immunity from taxation
sự được miễn thuế
(y học) sự miễn dịch


/i'mju:niti/

danh từ
sự miễn, sự được miễm
immunity from taxation sự được miễm thuế
(y học) sự miễm dịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immunity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.