imp
imp
An imp is a mischievous child. | [imp] |
| danh từ |
| | tiểu yêu, tiểu quỷ |
| | đứa trẻ tinh quái |
| | (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con |
| ngoại động từ |
| | chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy) |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa |
/imp/
danh từ
tiểu yêu, tiểu quỷ
đứa trẻ tinh quái
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con
ngoại động từ
chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa