|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imparadise
imparadise | [im'pærədaiz] | | ngoại động từ | | | dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời | | | biến (nơi nào...) thành thiên đường |
/im'pærədaiz/
ngoại động từ dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời biến (nơi nào...) thành thiên đường
|
|
|
|