Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impasto




impasto
[im'pɑ:stou]
danh từ
(nghệ thuật) lối vẽ đắp


/im'pɑ:stou/

danh từ
(nghệ thuật) lối vẽ đắp

Related search result for "impasto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.