Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeccable




impeccable
[im'pekəbl]
tính từ
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)
người hoàn hảo
người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm


/im'pekəblnis/

tính từ
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)
người hoàn hảo
người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impeccable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.