|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impecuniosity
impecuniosity | ['impi,kju:ni'ɔsiti] | | Cách viết khác: | | impecuniousness | | [,impi'kju:njəsnis] | | danh từ | | | sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu |
/'impi,kju:ni'ɔsiti/ (impecuniousness) /,impi'kju:njəsnis/
danh từ sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu
|
|
|
|