Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impediment




impediment
[im'pedimənt]
danh từ
sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
impediment in one's speech
sự nói lắp
(số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)


/im'pedimənt/

danh từ
sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
impediment in one's speech sự nói lắp
(số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impediment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.