| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| impedimentary 
 
 
 
 
  impedimentary |  | [im,pedi'mentəri] |  |  | Cách viết khác: |  |  | impedimental |  |  | [im,pedi'mentl] |  |  | tính từ |  |  |  | trở ngại, ngăn cản, cản trở | 
 
 
  /im,pedi'mentəri/ (impedimental)  /im,pedi'mentl/ 
 
  tính từ 
  trở ngại, ngăn cản, cản trở 
 
 |  |  
		|  |  |