Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impennate




impennate
[im'peneit]
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim cụt


/im'peneit/

tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ chim cụt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.