|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperceptibleness
imperceptibleness | [,impə'septəblnis] | | Cách viết khác: | | imperceptibility | | ['impə,septə'biliti] | | | như imperceptibility |
/'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/
danh từ tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
|
|
|
|