|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperceptivity
imperceptivity | [,impəsep'tiviti] | | Cách viết khác: | | imperceptiveness | | [,impə'septivnis] | | danh từ | | | tính không nhạy cảm |
/,impəsep'tiviti/ (imperceptiveness) /,impə'septivnis/
danh từ tính không nhạy cảm
|
|
|
|