Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetrative




impetrative
['impitreitiv]
tính từ
(tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin


/'impitreitiv/

tính từ
(tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.