Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetrator




impetrator
['impitreitə]
danh từ
(tôn giáo) người khẩn cầu được
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin


/'impitreitə/

danh từ
(tôn giáo) người khẩn cầu được
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.