Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impetuosity




impetuosity
[im,petju'ɔsiti]
Cách viết khác:
impetuousness
[im'petjuəsnis]
danh từ
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng


/im,petju'ɔsiti/ (impetuousness) /im'petjuəsnis/

danh từ
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt
tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.