impetuous
impetuous | [im'petjuəs] | | tính từ | | | mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt | | | an impetuous storm | | cơn bão dữ dội | | | an impetuous attack | | cuộc tấn công mãnh liệt | | | an impetuous rain | | mưa xối xả | | | bốc, hăng |
/im'petjuəs/
tính từ mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt an impetuous storm cơn bão dữ dội an impetuous attack cuộc tấn công mãnh liệt an impetuous rain mưa xối xả bốc, hăng
|
|