Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implacental




implacental
[,implə'sentəl]
Cách viết khác:
implacentate
[,implə'senteit]
tính từ
(động vật học) không có nhau
danh từ
(động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)


/,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/

tính từ
(động vật học) không có nhau

danh từ
(động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.