Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implicit




implicit
[im'plisit]
tính từ
ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
an implicit threat
mối đe doạ ngầm
hoàn toàn tuyệt đối
implicit obedience
sự tuân lệnh tuyệt đối
(toán học) ẩn
implicit function
hàm ẩn


/im'plisit/

tính từ
ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
an implicit threat mối đe doạ ngầm
hoàn toàn tuyệt đối
implicit obedience sự tuân lệnh tuyệt đối
(toán học) ẩn
implicit function hàm ẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "implicit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.