Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impluvium




impluvium
[im'plu:viəm]
danh từ
thùng hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)


/im'plu:viəm/

danh từ
thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.