Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
importance




importance
[im'pɔ:təns]
danh từ
sự quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng
a problem of great importance
một vấn đề rất quan trọng
the importance of industry to the economy
ý nghĩa quan trọng của công nghiệp đối với nền kinh tế
they attached very great importance to the project
họ rất chú trọng dự án này
a matter of the utmost political importance
một vấn đề vô cùng quan trọng về mặt chính trị
full of one's own importance
xem full



sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu

/im'pɔ:təns/

danh từ
sự quan trọng, tầm quan trọng
a problem of great importance một vấn đề rất quan trọng
quyền thế, thế lực
self-importance; to speak with an air of importance nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng

Related search result for "importance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.