| [im'pɔ:təns] |
| danh từ |
| | sự quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng |
| | a problem of great importance |
| một vấn đề rất quan trọng |
| | the importance of industry to the economy |
| ý nghĩa quan trọng của công nghiệp đối với nền kinh tế |
| | they attached very great importance to the project |
| họ rất chú trọng dự án này |
| | a matter of the utmost political importance |
| một vấn đề vô cùng quan trọng về mặt chính trị |
| | full of one's own importance |
| | xem full |