Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imposing




imposing
[im'pouziη]
tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
an imposing scene
quang cảnh hùng vĩ
an imposing lady
một bà bệ vệ


/im'pouziɳ/

tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
an imposing scene quang cảnh hùng vĩ
an imposing lady một bà bệ vệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imposing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.