Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impound




impound
[im'paund]
ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
nhốt, giam (người)
ngăn (nước để tưới)
sung công, tịch thu


/im'paund/

ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
nhốt, giam (người)
ngăn (nước để tưới)
sung công, tịch thu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.