impressive
impressive | [im'presiv] | | tính từ | | | gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm | | | forgiveness is always impressive | | sự tha thứ bao giờ cũng gây ấn tượng sâu sắc | | | hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi | | | an impressive scene | | cảnh hùng vĩ |
/im'presiv/
tính từ gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi an impressive scene cảnh hùng vĩ
|
|