|  imprisonment 
 
 
 
 
  imprisonment |  | [im'priznmənt] |  |  | danh từ |  |  |  | sự bỏ tù, sự tống giam |  |  |  | hình phạt tù |  |  |  | the homicide was sentenced to life imprisonment |  |  | kẻ sát nhân bị kết án tù chung thân | 
 
 
  /im'priznmənt/ 
 
  danh từ 
  sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm 
  (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế 
 
 |  |