Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
improvisator




improvisator
[im'prɔvizeitə]
danh từ
người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
(âm nhạc) người soạn khúc tức hứng


/im'prɔvizeitə/

danh từ
người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
(âm nhạc) người soạn khúc tức hứng

Related search result for "improvisator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.